Có 2 kết quả:

欠項 qiàn xiàng ㄑㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ欠项 qiàn xiàng ㄑㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) liabilities
(2) debt

Từ điển Trung-Anh

(1) liabilities
(2) debt